Trang chủAR3 • ASX
add
Australian Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
172,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 987,26 N | 4,91% |
Thu nhập ròng | -894,50 N | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -981,79 N | -4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | -49,24% |
Tổng tài sản | 23,76 Tr | -11,85% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | -18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,50 N | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 N | 99,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 27,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,79 N | -100,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -137,34% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | 20,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web