Trang chủAR9 • ASX
add
Archtis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
189,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | -846,02 N | 52,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,95 | 54,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 42,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -10,14% |
Tổng tài sản | 16,62 Tr | -33,20% |
Tổng nợ | 7,17 Tr | -37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,02 N | 52,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 538,16 N | 191,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -25,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,54 N | 693,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,36 N | 77,87% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 24,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23