Trang chủARA • ASX
add
Ariadne Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,82 N
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 70,21% |
Chi phí hoạt động | 508,50 N | -5,13% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 1.000,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,20 | 628,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | 253,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,83 Tr | 8,86% |
Tổng tài sản | 193,18 Tr | -13,17% |
Tổng nợ | 22,43 Tr | -33,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 1.000,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 274,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,40 Tr | 230,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,66 Tr | -1.227,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 Tr | 200,32% |
Dòng tiền tự do | 714,06 N | 1.209,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
11