Trang chủARA • ASX
add
Ariadne Australia Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,16 N
Tỷ số P/E
64,15
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | 172,13% |
Chi phí hoạt động | 484,50 N | -26,76% |
Thu nhập ròng | 936,00 N | 520,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,96 | 254,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | 1.827,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,12 Tr | -32,56% |
Tổng tài sản | 205,83 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 28,94 Tr | -17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 936,00 N | 520,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 617,00 N | 163,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | -3,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | 31,85% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | 448,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
11