Trang chủARAAF • OTCMKTS
add
Aclara Resources Inc
0,72 $
Sau giờ giao dịch:(1,09%)+0,0078
0,73 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:48:47 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,76 Tr | 61,33% |
Tổng tài sản | 182,75 Tr | 37,21% |
Tổng nợ | 8,08 Tr | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 14,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | -70,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,38 Tr | 634,06% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 80,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
81