Trang chủARAD • TLV
add
Arad Investment & Industrial Develop Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.869,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.739,00 ILA - 8.870,00 ILA
Phạm vi một năm
7.020,00 ILA - 48.120,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
567,80 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
2,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,94 Tr | 19,57% |
Chi phí hoạt động | 48,06 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | -81,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -84,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,32 Tr | 15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,47 Tr | -47,59% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -78,22% |
Tổng nợ | 1,72 T | -70,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | -81,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,60 Tr | -110,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,59 Tr | 70,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 Tr | 95,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,77 Tr | 83,23% |
Dòng tiền tự do | -26,83 Tr | -3.560,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
4.716