Trang chủARAMI • EPA
add
Aramis Group SAS
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 €
Mức chênh lệch một ngày
6,51 € - 6,95 €
Phạm vi một năm
3,30 € - 6,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
548,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
44,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,16 Tr | 16,74% |
Chi phí hoạt động | 46,41 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | 199,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,94 Tr | -18,07% |
Tổng tài sản | 617,14 Tr | -2,02% |
Tổng nợ | 447,89 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 Tr | 429,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 51,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | -694,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,07 Tr | 20,82% |
Dòng tiền tự do | 3,35 Tr | 199,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.500