Trang chủARAN • TLV
add
Aran Research and Development 1982 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.964,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.964,00 ILA - 1.964,00 ILA
Phạm vi một năm
1.500,00 ILA - 2.303,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
95,95 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,58 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | 10,07% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -62,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -64,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 1.751,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 Tr | -45,47% |
Tổng tài sản | 207,69 Tr | -2,61% |
Tổng nợ | 103,04 Tr | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -62,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | 124,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,60 Tr | 308,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 Tr | 27,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 839,00 N | 107,65% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | 161,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
209