Trang chủARAN • TLV
add
Aran Research and Development 1982 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.900,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.884,00 ILA - 1.885,00 ILA
Phạm vi một năm
1.500,00 ILA - 2.101,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
85,20 Tr ILS
Số lượng trung bình
837,00
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,43 Tr | 52,43% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | 39,09% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -55,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 Tr | 462,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,26 Tr | 56,19% |
Tổng tài sản | 192,41 Tr | -15,28% |
Tổng nợ | 83,77 Tr | -33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -55,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,54 Tr | 726,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,00 N | -122,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,38 Tr | -16,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 140,39% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | 131,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
200