Trang chủARANK • KLSE
add
A-Rank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
47,75 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,49 Tr | -19,85% |
Chi phí hoạt động | 128,00 N | 148,12% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 34,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 Tr | -16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,36 Tr | 10,27% |
Tổng tài sản | 344,78 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 171,95 Tr | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,18 Tr | 71,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 N | 98,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,33 Tr | -69,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,25 Tr | 49,97% |
Dòng tiền tự do | 11,19 Tr | 686,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
206