Trang chủARASE • IST
add
Dogu Aras Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
48,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
47,48 ₺ - 48,60 ₺
Phạm vi một năm
36,76 ₺ - 62,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T TRY
Số lượng trung bình
841,77 N
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -42,17% |
Chi phí hoạt động | 838,74 Tr | 11,16% |
Thu nhập ròng | 156,71 Tr | 167,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 217,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -10,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 35,70% |
Tổng tài sản | 24,31 T | 33,77% |
Tổng nợ | 8,76 T | 22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,71 Tr | 167,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 837,09 Tr | 17,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,88 Tr | -162,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,21 Tr | 24,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,99 Tr | 137,80% |
Dòng tiền tự do | 305,35 Tr | -87,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
909