Trang chủARAT • OTCMKTS
add
Arax Holdings Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,86 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 329,76 N | -88,37% |
Thu nhập ròng | -433,27 N | 80,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,61 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 N | -90,68% |
Tổng tài sản | 7,61 Tr | -61,22% |
Tổng nợ | 506,89 N | 121,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,27 N | 80,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,42 N | 89,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,00 N | -85,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,92 N | 84,48% |
Dòng tiền tự do | -270,90 N | 86,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1