Trang chủARAY • NASDAQ
add
Accuray Inc
1,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,93 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,87 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 3,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,09 Tr USD
Số lượng trung bình
617,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,54 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 36,62 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -33,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -36,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,00 N | -119,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,21 Tr | -23,02% |
Tổng tài sản | 473,08 Tr | -0,79% |
Tổng nợ | 427,86 Tr | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -33,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,29 Tr | 15,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -2,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | -44,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 Tr | 25,99% |
Dòng tiền tự do | -9,94 Tr | -69,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
987