Trang chủARB • NZE
add
Arborgen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,42 Tr NZD
Số lượng trung bình
59,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 2,15% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -2.000,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,41 | -2.059,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | -35,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 197,70 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 52,20 Tr | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -2.000,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -276,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 350,00 N | 125,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 125,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -650,00 N | 84,52% |
Dòng tiền tự do | 993,75 N | -51,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
380