Trang chủARB • NZE
add
Arborgen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,09 Tr NZD
Số lượng trung bình
34,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,20 Tr | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 4,95 Tr | -11,61% |
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | -19.300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,49 | -21.283,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | -37,50% |
Tổng tài sản | 175,50 Tr | -11,05% |
Tổng nợ | 50,90 Tr | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | -19.300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | -33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -17,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 39,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,00 N | -161,54% |
Dòng tiền tự do | -368,75 N | -128,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
380