Trang chủARBB • KLSE
add
Arb Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
629,04 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,00 Tr | 4.351,91% |
Chi phí hoạt động | -1,66 Tr | -501,45% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 3.906,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 Tr | 2.008,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,01 Tr | -45,65% |
Tổng tài sản | 222,26 Tr | 4,51% |
Tổng nợ | 8,98 Tr | 201,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 3.906,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | -139,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | -124,80% |
Dòng tiền tự do | -6,50 Tr | -194,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
300