Trang chủARBB • NASDAQ
add
ARB IOT Group Ltd
0,34 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)-0,0040
0,34 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:40:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 Tr USD
Số lượng trung bình
69,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,81 Tr | -74,40% |
Chi phí hoạt động | 23,11 Tr | 265,95% |
Thu nhập ròng | -25,09 Tr | -1.467,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,67 | -5.442,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,52 Tr | -229,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,66 Tr | 77,31% |
Tổng tài sản | 268,77 Tr | -35,16% |
Tổng nợ | 167,61 Tr | 35,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,09 Tr | -1.467,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,03 Tr | 66,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,52 Tr | 59,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,73 Tr | -286,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -686,65 N | -125,30% |
Dòng tiền tự do | -3,97 Tr | 84,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
53