Trang chủARBE • NASDAQ
add
Arbe Robotics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,63 Tr USD
Số lượng trung bình
87,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,00 N | 41,52% |
Chi phí hoạt động | 11,58 Tr | -8,01% |
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | 6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 N | 34,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,47 Tr | 7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,52 Tr | -53,62% |
Tổng tài sản | 63,32 Tr | 1,26% |
Tổng nợ | 37,81 Tr | 423,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | 6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,33 Tr | 18,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,49 Tr | 148,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,00 N | -101,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 Tr | 128,00% |
Dòng tiền tự do | -34,17 Tr | -558,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
137