Trang chủARBFF • OTCMKTS
add
ARB Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,92 $
Phạm vi một năm
20,65 $ - 27,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,14 Tr | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 64,26 Tr | 10,38% |
Thu nhập ròng | 25,71 Tr | 25,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,51 | 17,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,86 Tr | 22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,50 Tr | 25,71% |
Tổng tài sản | 792,27 Tr | 9,31% |
Tổng nợ | 132,85 Tr | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,71 Tr | 25,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,87 Tr | -19,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,91 Tr | 4,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,47 Tr | -4,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | -80,65% |
Dòng tiền tự do | 16,84 Tr | 43,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.600