Trang chủARBKF • OTCMKTS
add
Argo Blockchain PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,87 Tr USD
Số lượng trung bình
112,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,42 Tr | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | -11,79% |
Thu nhập ròng | -29,58 Tr | -215,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,25 | -223,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 96,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,00 N | 25,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 Tr | -56,44% |
Tổng tài sản | 33,33 Tr | -62,48% |
Tổng nợ | 53,61 Tr | -41,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,58 Tr | -215,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,00 N | -91,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,00 N | 147,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,66 Tr | -68,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,46 Tr | -56,59% |
Dòng tiền tự do | 7,01 Tr | -14,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30