Trang chủARBKL • NASDAQ
add
Argo Blockchain 8 75 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 7,10 $
Phạm vi một năm
5,53 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,62 Tr USD
Số lượng trung bình
17,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 Tr | -28,34% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -63,21% |
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | 36,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,18 | 11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -179,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -68,40% |
Tổng tài sản | 29,46 Tr | -64,93% |
Tổng nợ | 49,24 Tr | -43,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -167,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,28 Tr | 36,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -80,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | 112,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 Tr | 647,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -25,84% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -61,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30