Trang chủARBTF • OTCMKTS
add
Argo Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,28 N | 107,38% |
Chi phí hoạt động | 204,46 N | -0,69% |
Thu nhập ròng | 230,30 N | 3.416,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,75 | 1.701,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,20 N | 138,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 N | -74,49% |
Tổng tài sản | 3,21 Tr | 34,48% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | 16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,30 N | 3.416,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,59 N | 160,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,48 N | 15,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 N | -100,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,01 N | -286,07% |
Dòng tiền tự do | -310,48 N | 37,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web