Trang chủARBV • OTCMKTS
add
AMERICAN RIVIERA BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18,29 $
Mức chênh lệch một ngày
17,95 $ - 18,30 $
Phạm vi một năm
15,25 $ - 20,00 $
Số lượng trung bình
5,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | -3,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,95 Tr | 6,43% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 1,13% |
Tổng nợ | 1,17 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web