Trang chủARC • ASX
add
Arc Funds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,08 N | 684,79% |
Chi phí hoạt động | 236,41 N | 88,09% |
Thu nhập ròng | -192,52 N | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -417,78 | 87,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,28 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 25,26% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | 63,73% |
Tổng nợ | 289,28 N | 260,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,52 N | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,91 N | -13,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,57 N | -29,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,58 N | 1.188,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 560,24 N | 53,90% |
Dòng tiền tự do | -112,07 N | -49,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web