Trang chủARC • LON
add
Arcontech Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
125,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
124,75 GBX - 126,00 GBX
Phạm vi một năm
84,25 GBX - 135,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
15,63 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,71 N | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 500,54 N | 7,72% |
Thu nhập ròng | 264,43 N | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,19 | -18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,13 N | 3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 Tr | 11,68% |
Tổng tài sản | 10,56 Tr | 16,91% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | 61,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,43 N | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 666,26 N | 154,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,63 N | 96,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,92 N | 74,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 712,96 N | 183,80% |
Dòng tiền tự do | 175,72 N | -12,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
17