Trang chủARCI • IDX
add
Archi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
308,00 Rp - 330,00 Rp
Phạm vi một năm
199,00 Rp - 484,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 NT IDR
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
141,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,84 Tr | 45,86% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -42,50% |
Thu nhập ròng | 296,21 N | -87,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -91,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,41 Tr | -43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 Tr | 186,93% |
Tổng tài sản | 822,34 Tr | 9,03% |
Tổng nợ | 564,31 Tr | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,21 N | -87,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,35 Tr | -25,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,17 Tr | 54,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -305,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,25 Tr | 379,66% |
Dòng tiền tự do | -534,74 N | 97,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
666