Trang chủARCM • LON
add
ARC Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,40 GBX - 1,55 GBX
Phạm vi một năm
1,05 GBX - 2,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
2,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,00 N | -76,65% |
Thu nhập ròng | -315,50 N | 71,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,50 N | 76,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | 725,77% |
Tổng tài sản | 15,41 Tr | 134,31% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -40,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,50 N | 71,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,50 N | -183,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 N | 53,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | 9.125,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 481,65% |
Dòng tiền tự do | -229,12 N | 68,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web