Trang chủARCOMA • STO
add
Arcoma AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,34 kr - 9,52 kr
Phạm vi một năm
7,96 kr - 18,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
117,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,98 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,80 Tr | -28,30% |
Chi phí hoạt động | 10,92 Tr | -18,80% |
Thu nhập ròng | 717,00 N | -71,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -60,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 Tr | -12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 Tr | 167,47% |
Tổng tài sản | 80,46 Tr | -1,83% |
Tổng nợ | 21,13 Tr | -36,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,00 N | -71,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | -66,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | -1.201,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 108,62% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | -86,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31