Trang chủARCPF • OTCMKTS
add
ARCpoint Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | -24,31% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -10,87% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 459,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 425,53 | 574,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -779,71 N | 42,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,46 N | -87,82% |
Tổng tài sản | 3,36 Tr | -65,48% |
Tổng nợ | 9,44 Tr | -44,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 169,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 459,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -589,28 N | 38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,77 N | -137,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,52 N | 505,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 N | 99,30% |
Dòng tiền tự do | -818,26 N | -73,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web