Trang chủARD • ASX
add
Argent Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,03 N | 77,77% |
Chi phí hoạt động | 875,51 N | 42,84% |
Thu nhập ròng | -826,34 N | -38,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 N | 22,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -839,74 N | -42,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -17,75% |
Tổng tài sản | 2,89 Tr | -2,64% |
Tổng nợ | 259,63 N | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -826,34 N | -38,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,35 N | -53,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,28 N | -94,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,08 N | -2.926.513,04% |
Dòng tiền tự do | -404,68 N | -26,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1