Trang chủARD • TLV
add
Arad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.332,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ILA - 5.412,00 ILA
Phạm vi một năm
4.401,00 ILA - 5.595,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T ILS
Số lượng trung bình
21,69 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,05 Tr | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 21,26 Tr | 12,76% |
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | 26,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,37 Tr | 35,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,55 Tr | 22,73% |
Tổng tài sản | 354,21 Tr | 1,77% |
Tổng nợ | 189,63 Tr | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | 26,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,23 Tr | 148,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 32,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | -98,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,51 Tr | 664,91% |
Dòng tiền tự do | 10,88 Tr | 580,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.180