Trang chủARD • TLV
add
Arad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.158,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.158,00 ILA - 5.249,00 ILA
Phạm vi một năm
4.401,00 ILA - 5.595,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T ILS
Số lượng trung bình
12,85 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,62 Tr | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,03 Tr | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,59 Tr | 23,00% |
Tổng tài sản | 363,04 Tr | -0,58% |
Tổng nợ | 188,75 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,41 Tr | 366,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | -101,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 Tr | -146,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,04 Tr | 23,97% |
Dòng tiền tự do | 5,71 Tr | 184,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.180