Trang chủARDNF • OTCMKTS
add
Argent Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 N | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 411,00 N | -44,47% |
Thu nhập ròng | -394,58 N | 39,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,49 N | 33,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -395,00 N | 46,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 41,51% |
Tổng tài sản | 3,91 Tr | 29,29% |
Tổng nợ | 162,05 N | -32,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,58 N | 39,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,42 N | 34,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,70 N | -39,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 10.209,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,36 N | 168,63% |
Dòng tiền tự do | -374,21 N | 8,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1