Trang chủARDS • OTCMKTS
add
Aridis Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,00 USD
Số lượng trung bình
12,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,00 N | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -34,38% |
Thu nhập ròng | -83,00 N | 98,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,90 | 99,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -810,00 N | 88,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 N | -98,14% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | -46,09% |
Tổng nợ | 18,34 Tr | -61,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 N | 98,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -983,00 N | 76,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 999,00 N | 280,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 N | 100,33% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -3,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37