Trang chủARDT • NYSE
add
Ardent Health Inc
13,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,68 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:25:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,31 $
Mức chênh lệch một ngày
13,31 $ - 13,73 $
Phạm vi một năm
11,31 $ - 20,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T USD
Số lượng trung bình
280,85 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 772,49 Tr | 4,15% |
Thu nhập ròng | 41,38 Tr | 53,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 46,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,29 Tr | -7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,63 Tr | 29,48% |
Tổng tài sản | 4,91 T | 6,93% |
Tổng nợ | 3,35 T | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,38 Tr | 53,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,79 Tr | -68,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,12 Tr | 26,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,83 Tr | 25,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,74 Tr | 4,74% |
Dòng tiền tự do | -12,29 Tr | -276,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
22.050