Trang chủARDX • NASDAQ
add
Ardelyx Inc
5,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)-0,040
5,27 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:47:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
5,06 $ - 5,35 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,24 Tr | 74,21% |
Chi phí hoạt động | 64,97 Tr | 98,90% |
Thu nhập ròng | -809,00 N | -112,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -106,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | -63,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,40 Tr | 15,34% |
Tổng tài sản | 367,86 Tr | 27,12% |
Tổng nợ | 209,57 Tr | 113,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -809,00 N | -112,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 501,00 N | 102,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 Tr | 107,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | -95,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 Tr | 49,34% |
Dòng tiền tự do | 44,00 N | 100,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
267