Trang chủARDYZ • IST
add
Ard Grup Bilisim Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,76 ₺ - 25,72 ₺
Phạm vi một năm
23,88 ₺ - 52,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T TRY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,50 Tr | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 305,06 Tr | 7.070,86% |
Thu nhập ròng | 295,89 Tr | 32,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,96 | 20,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,27 Tr | -68,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,88 Tr | -38,48% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 20,58% |
Tổng nợ | 1,15 T | 38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,89 Tr | 32,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 722,68 Tr | 873,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,67 Tr | -967,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,37 Tr | -67,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 103,58% |
Dòng tiền tự do | -387,64 Tr | 4,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
809