Trang chủAREA • IDX
add
Dunia Virtual Online Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
306,00 Rp - 368,00 Rp
Phạm vi một năm
96,00 Rp - 368,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
929,49 T IDR
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
138,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,50 T | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 224,52% |
Thu nhập ròng | 4,19 T | 437,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,06 | 364,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 T | 79,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,65 T | 3.390,57% |
Tổng tài sản | 289,40 T | 30,90% |
Tổng nợ | 59,54 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 T | 437,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 T | -68,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,61 T | -819,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | 87,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,93 T | -9.193,04% |
Dòng tiền tự do | -5,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
58