Trang chủAREBW • NASDAQ
add
American Rebel Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0082 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr USD
Số lượng trung bình
11,38 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 Tr | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | 77,72% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -790,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,36 | -903,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -156,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,78 N | -83,43% |
Tổng tài sản | 13,16 Tr | -33,75% |
Tổng nợ | 10,64 Tr | 54,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,08 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -790,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -128,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 N | -552,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | -48,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,11 N | -109,80% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -61,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web