Trang chủAREBW • NASDAQ
add
American Rebel Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,0076 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 Tr USD
Số lượng trung bình
15,38 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 Tr | -12,68% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | -245,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -638,07 | -295,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,21 N | 0,98% |
Tổng tài sản | 15,03 Tr | 14,19% |
Tổng nợ | 18,16 Tr | 70,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -190,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | -245,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -57,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -530,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,59 Tr | 382,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 Tr | 2.234,80% |
Dòng tiền tự do | -9,59 Tr | -1.323,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014