Trang chủAREN • NYSEAMERICAN
add
Arena Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,05 $ - 6,63 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 10,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,35 Tr USD
Số lượng trung bình
312,32 N
Tỷ số P/E
109,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,82 Tr | 9,93% |
Chi phí hoạt động | 8,31 Tr | -47,04% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 103,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 103,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,25 Tr | 243,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | -27,50% |
Tổng tài sản | 114,64 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 240,59 Tr | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -125,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -295,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 103,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | 286,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -126,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -34,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 72,35% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | -98,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
194