Trang chủARENA • IST
add
Arena Bilgisayar Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,86 ₺ - 26,66 ₺
Phạm vi một năm
24,90 ₺ - 61,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T TRY
Số lượng trung bình
744,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 T | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 280,22 Tr | 131,13% |
Thu nhập ròng | -80,78 Tr | -440,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -410,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,21 Tr | -36,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,28 Tr | -60,77% |
Tổng tài sản | 10,30 T | -1,08% |
Tổng nợ | 9,13 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,78 Tr | -440,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 959,94 Tr | 1.031,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,90 Tr | -327,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -859,85 Tr | -1.257,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,09 Tr | -43,35% |
Dòng tiền tự do | 642,56 Tr | 249,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
396