Trang chủARESF • OTCMKTS
add
Artis Real Estate Investment Trust Unit
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 $
Mức chênh lệch một ngày
5,52 $ - 5,60 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 6,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
785,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,87 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,35 Tr | -24,59% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 135,70% |
Thu nhập ròng | -11,64 Tr | 91,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,23 | 88,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,07 Tr | -46,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,29 Tr | 33,29% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -26,55% |
Tổng nợ | 1,23 T | -38,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,64 Tr | 91,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,62 Tr | -5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 480,70 Tr | 3.755,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,76 Tr | -3.001,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,28 Tr | 7.951,29% |
Dòng tiền tự do | 684,93 Tr | 756,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
169