Trang chủARF • ASX
add
Arena REIT No 1
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 4,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T AUD
Số lượng trung bình
525,42 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,82 Tr | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 163,50 N | -9,92% |
Thu nhập ròng | 18,13 Tr | 87,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,24 | 71,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,25 Tr | -3,96% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 11,94% |
Tổng nợ | 412,97 Tr | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,13 Tr | 87,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,34 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,42 Tr | -522,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,42 Tr | 1.770,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 277,25% |
Dòng tiền tự do | 11,46 Tr | 13,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web