Trang chủARFIN • NSE
add
Arfin India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,52 ₹ - 35,88 ₹
Phạm vi một năm
32,52 ₹ - 41,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T INR
Số lượng trung bình
53,92 N
Tỷ số P/E
62,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 130,88 Tr | -51,18% |
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | -75,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -77,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,78 Tr | -19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,09 Tr | 1.268,48% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 20,65% |
Tổng nợ | 1,87 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | -75,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
298