Trang chủARG • EPA
add
Argan SA
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 €
Mức chênh lệch một ngày
65,80 € - 66,70 €
Phạm vi một năm
65,50 € - 86,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T EUR
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,90 Tr | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 75,22% |
Thu nhập ròng | 45,45 Tr | 134,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,03 | 131,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,42 Tr | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,17 T | -0,25% |
Tổng nợ | 2,06 T | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,45 Tr | 134,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
31