Trang chủARG • NZE
add
Argosy Property Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
878,31 Tr NZD
Số lượng trung bình
474,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,65%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,07 Tr | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 16,48 Tr | 270,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,19 | 266,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -27,39% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -3,95% |
Tổng nợ | 855,81 Tr | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,48 Tr | 270,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,05 Tr | -10,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,42 Tr | -23,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 Tr | 52,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,00 N | -771,43% |
Dòng tiền tự do | 9,38 Tr | -11,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
36