Trang chủARG • TSE
add
Amerigo Resources LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
249,91 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
7,02%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,44 Tr | 49,82% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -46,96% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 148,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 132,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,17 Tr | 1.027,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,51 Tr | 80,40% |
Tổng tài sản | 201,65 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 95,24 Tr | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 148,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,46 Tr | 240,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | 41,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,03 Tr | -91,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | 80,54% |
Dòng tiền tự do | 5,85 Tr | 141,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290