Trang chủARGNF • OTCMKTS
add
argenx SE
Giá đóng cửa hôm trước
525,60 $
Phạm vi một năm
341,00 $ - 540,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,35 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,43 Tr | 74,15% |
Chi phí hoạt động | 255,70 Tr | 57,86% |
Thu nhập ròng | 29,07 Tr | 130,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 117,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 127,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,63 Tr | 60,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 293,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 55,35% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 50,18% |
Tổng nợ | 534,31 Tr | 59,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,07 Tr | 130,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.148