Trang chủARGO • IDX
add
Argo Pantes Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
650,00 Rp - 750,00 Rp
Phạm vi một năm
575,00 Rp - 2.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 NT IDR
Số lượng trung bình
8,01 N
Tỷ số P/E
59,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,43 T | 24,07% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 54,28% |
Thu nhập ròng | -9,45 T | -895,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,04 | -702,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,73 T | 49,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 T | 14,10% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | 4,23% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,45 T | -895,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,26 T | 399,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 T | -153,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 T | 59,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | 237,33% |
Dòng tiền tự do | 129,42 T | 1.603,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
11