Trang chủARGO • IDX
add
Argo Pantes Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
795,00 Rp - 825,00 Rp
Phạm vi một năm
650,00 Rp - 2.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 NT IDR
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
114,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,53 T | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 27,03% |
Thu nhập ròng | -949,15 Tr | -106,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | -106,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,49 T | 48,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | 342,27% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -1,49% |
Tổng nợ | 959,34 T | -61,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -949,15 Tr | -106,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,44 T | 57,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,92 T | -48,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,75 T | 17,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 T | -94,34% |
Dòng tiền tự do | -8,15 T | 71,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
10