Trang chủARGO • LON
add
Argo Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,24 GBX - 4,90 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 7,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 206,82% |
Chi phí hoạt động | 391,50 N | -16,35% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 1.691,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,76 | 483,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 462,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | 37,40% |
Tổng tài sản | 8,68 Tr | -58,14% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 35,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 1.691,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 820,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 538,00 N | 35.966,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 1.037,41% |
Dòng tiền tự do | 785,94 N | 517,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
20