Trang chủARGO • TLV
add
Argo Properties NV
Giá đóng cửa hôm trước
11.700,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
11.700,00 ILA - 12.250,00 ILA
Phạm vi một năm
7.686,00 ILA - 12.450,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T ILS
Số lượng trung bình
19,12 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -22,15% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 253,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 157,26 | 226,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 Tr | 12,77% |
Tổng tài sản | 853,55 Tr | 15,50% |
Tổng nợ | 419,78 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 253,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,60 Tr | 60,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,12 Tr | 31,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | -111,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,38 Tr | -880,60% |
Dòng tiền tự do | 5,93 Tr | 243,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
69