Trang chủARGO • TLV
add
Argo Properties NV
Giá đóng cửa hôm trước
9.778,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.716,00 ILA - 9.978,00 ILA
Phạm vi một năm
5.897,00 ILA - 9.997,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T ILS
Số lượng trung bình
64,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 41,43% |
Thu nhập ròng | 9,25 Tr | 232,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,68 | 216,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,34 Tr | 134,59% |
Tổng tài sản | 812,96 Tr | 11,06% |
Tổng nợ | 409,36 Tr | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,25 Tr | 232,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 Tr | 48,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 Tr | 12,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,18 Tr | 323,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,40 Tr | 662,98% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | 416,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
56