Trang chủARGX • EBR
add
argenx SE
Giá đóng cửa hôm trước
575,80 €
Mức chênh lệch một ngày
568,40 € - 580,00 €
Phạm vi một năm
448,00 € - 658,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,07 T EUR
Số lượng trung bình
85,82 N
Tỷ số P/E
34,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,19 Tr | 97,62% |
Chi phí hoạt động | 324,90 Tr | 27,06% |
Thu nhập ròng | 245,36 Tr | 744,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,37 | 327,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,26 | 685,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,47 Tr | 631,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | 26,62% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 49,60% |
Tổng nợ | 1,08 T | 102,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,36 Tr | 744,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.599