Trang chủARGX • EBR
add
argenx SE
Giá đóng cửa hôm trước
580,20 €
Mức chênh lệch một ngày
578,40 € - 585,00 €
Phạm vi một năm
271,00 € - 595,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,17 T EUR
Số lượng trung bình
66,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,88 Tr | 73,28% |
Chi phí hoạt động | 277,70 Tr | 44,69% |
Thu nhập ròng | 91,41 Tr | 225,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | 172,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | 208,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,12 Tr | 177,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 55,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,41 Tr | 225,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.148