Trang chủARGYF • OTCMKTS
add
Avanti Helium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 816,72 N | -51,98% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 40,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -802,68 N | 52,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,87 N | -71,60% |
Tổng tài sản | 28,55 Tr | -6,01% |
Tổng nợ | 3,08 Tr | 50,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 40,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -599,90 N | 36,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,84 N | 43,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 1.685,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,17 N | 108,36% |
Dòng tiền tự do | -605,42 N | -1,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7