Trang chủARH • CVE
add
Altima Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,01 N | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 119,43% |
Thu nhập ròng | -981,55 N | -345,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,40 | -377,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -278,24 N | -1.600,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,77 N | 5.776,32% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | 75,68% |
Tổng nợ | 19,94 Tr | 38,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,55 N | -345,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,70 N | -1.079,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -730,92 N | -3.530,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | 183,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,85 N | 35.865,01% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -1.148,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web